--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khá tốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khá tốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khá tốt
+ adjective
passable good
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khá tốt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khá tốt"
:
khá tốt
khí tiết
khuy tết
Lượt xem: 720
Từ vừa tra
+
khá tốt
:
passable good
+
tankful
:
thùng (đầy), bể (đầy) (nước, dầu...)
+
endoparasitic
:
thuộc, liên quan tới các ký sinh trùng sống ở các cơ quan bên trong cơ thể của các loài động vật; nội ký sinh
+
cho hay
:
(dùng ở đầu câu) As one can infer, in conclusioncho hay thành bại phần lớn là do bản thân mìnhin conclusion, failure or success must depend on oneself
+
cắt tiết
:
To stickcắt tiết lợnto stick a pigcắt tiết gàto stick a chicken